Cách Sử Dụng Hàm AVERAGE Trong Excel Tính Giá Trị Trung Bình

hàm AVERAGE trong Excel

Trong Excel, việc tính toán trung bình cộng là một trong những thao tác phổ biến giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Với sự hỗ trợ của hàm AVERAGE trong Excel, người dùng có thể dễ dàng tính trung bình của một nhóm số liệu chỉ bằng vài thao tác đơn giản. Trong bài viết này, HỌC TIN sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm AVERAGE cũng như những tình huống áp dụng cụ thể để bạn tận dụng tối đa công cụ này trong công việc.

Hàm AVERAGE trong Excel là gì?

Hàm AVERAGE trong Excel là một hàm được sử dụng để tính trung bình cộng của một tập hợp các số trong bảng tính. Hàm này tự động cộng tất cả các giá trị đầu vào và chia tổng cho số lượng phần tử, giúp người dùng tiết kiệm thời gian so với việc tính toán thủ công. Với tính ứng dụng cao, hàm AVERAGE trong Excel thường được sử dụng để xử lý các dữ liệu như điểm số, doanh thu, hay lương thưởng,… một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Hàm AVERAGE trong Excel là gì

Không chỉ dừng lại ở việc tính toán trung bình cơ bản, hàm AVERAGE còn có thể kết hợp linh hoạt với các hàm khác như IF, IFS, HLOOKUP hoặc VLOOKUP để thực hiện các tác vụ tính toán phức tạp và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.

Xem thêm: 7 Hàm Trung Bình Nâng Cao Trong Excel: Công Thức Và Ví Dụ Thực Tế

Cú pháp hàm AVERAGE trong Excel

Cú pháp hàm AVERAGE trong Excel như sau: =AVERAGE(number1,[number2],…)

Trong đó:

  • number1: Đối số đầu tiên, có thể là một giá trị số, tham chiếu ô hoặc phạm vi mà bạn muốn tính trung bình. Đây là đối số bắt buộc.
  • number2: Đối số thứ hai, có thể là tham chiếu ô hoặc phạm vi bổ sung, tối đa lên đến 255 số. Đối số này là tùy chọn.

Cú pháp hàm AVERAGE trong Excel

Một số lưu ý khi sử dụng hàm AVERAGE trong Excel:

  • Hàm AVERAGE chấp nhận tối đa 256 đối số, bao gồm các giá trị số, tên, phạm vi hoặc tham chiếu ô chứa số.
  • Nếu đối số là tham chiếu ô hoặc phạm vi chứa giá trị logic, văn bản hoặc ô rỗng, hàm AVERAGE sẽ tự động bỏ qua. Tuy nhiên, giá trị 0 vẫn được tính vào kết quả.
  • Nếu bạn nhập các giá trị logic hoặc số dưới dạng văn bản trực tiếp vào danh sách đối số trong hàm, chúng sẽ được tính vào kết quả.
  • Nếu đối số là văn bản hoặc không thể chuyển đổi thành số, hàm AVERAGE sẽ báo lỗi.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Hàm IF Nhiều Điều Kiện Trong Excel Chi Tiết, Dễ Hiểu

Cách tính trung bình trong Excel với hàm AVERAGE

Khi bạn muốn tính trung bình cộng của một tập hợp dữ liệu trong Excel, hàm AVERAGE trong Excel là một công cụ vô cùng hữu ích. Hàm này không chỉ đơn giản giúp bạn tính toán trung bình, mà còn có thể áp dụng cho nhiều tình huống thực tế khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng hàm AVERAGE để tính trung bình trong các trường hợp thực tế:

Tính điểm số trung bình của học sinh

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của hàm AVERAGE trong Excel là tính điểm trung bình cho học sinh, giúp giáo viên dễ dàng xếp loại kết quả học tập.

Ví dụ: Bạn muốn tính điểm trung bình của các học sinh trong bảng dưới đây dựa trên điểm các môn học trong một học kỳ.

bảng điểm trung bình của các học sinh

Bạn thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chọn ô trống nơi bạn muốn hiển thị kết quả tính điểm trung bình, chẳng hạn ô G3.

Bước 2: Nhập công thức sau vào ô G3: =AVERAGE(D3:F3).

Bước 3: Nhấn Enter, Excel sẽ tự động tính điểm trung bình của học sinh dựa trên các giá trị trong phạm vi ô từ D3 đến F3.

công thức hàm AVERAGE tính điểm trung bình

Bước 4: Để tính điểm trung bình cho các học sinh khác, bạn có thể sao chép công thức từ ô G3 xuống các ô phía dưới. Để thực hiện việc này, bạn hãy:

  • Nhấp chuột vào ô G3. Sau đó, di chuyển chuột đến góc dưới bên phải của ô G3, khi đó con trỏ chuột sẽ chuyển thành dấu cộng nhỏ. Cuối cùng, kéo thả dấu cộng xuống các ô phía dưới mà bạn muốn áp dụng công thức.
  • Hoặc bạn cũng có thể nhấp đúp chuột trái vào góc dưới bên phải ô G3, Excel sẽ tự động sao chép công thức xuống đến hết các ô có dữ liệu trong cột kế bên.

Như vậy, với hàm AVERAGE trong Excel, bạn có thể nhanh chóng tính toán điểm trung bình cho nhiều học sinh mà không cần phải nhập lại công thức thủ công, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.

Tính tiền lương trung bình của nhân viên

Một ứng dụng phổ biến khác của hàm AVERAGE trong Excel là tính toán tiền lương trung bình của nhân viên. Trong nhiều doanh nghiệp, mức lương của nhân viên có thể thay đổi theo từng tháng do các yếu tố như doanh thu, KPI hoặc các phụ cấp khác. Để tính toán mức lương trung bình, bạn chỉ cần lấy tổng thu nhập của nhân viên và chia cho số tháng làm việc. Hàm AVERAGE sẽ giúp bạn tính toán điều này một cách nhanh chóng và chính xác.

Ví dụ: Bạn muốn tính tiền lương thu nhập trung bình trong 6 tháng của các nhân viên trong bảng dưới đây.

Bạn thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chọn ô trống nơi bạn muốn hiển thị kết quả tính lương trung bình, chẳng hạn ô C9.

bảng tiền lương của các nhân viên

Bước 2: Nhập công thức sau vào ô C9: =AVERAGE(C3:C8).

Bước 3: Nhấn Enter, Excel sẽ tự động tính lương trung bình của nhân viên dựa trên các giá trị trong phạm vi ô từ C3 đến C8.

công thức hàm AVERAGE tính lương trung bình

Bước 4: Để tính lương trung bình cho các nhân viên khác, bạn có thể sao chép công thức từ ô C9 xuống các ô phía dưới. Để thực hiện việc này, bạn hãy:

  • Nhấp chuột vào ô C9. Sau đó, di chuyển chuột đến góc dưới bên phải của ô C9, khi đó con trỏ chuột sẽ chuyển thành dấu cộng nhỏ. Cuối cùng, kéo thả dấu cộng xuống các ô phía dưới mà bạn muốn áp dụng công thức.
  • Hoặc bạn cũng có thể nhấp đúp chuột trái vào góc dưới bên phải ô C9, Excel sẽ tự động sao chép công thức xuống đến hết các ô có dữ liệu trong cột kế bên.

Như vậy, với hàm AVERAGE trong Excel, bạn có thể dễ dàng tính toán lương trung bình cho nhân viên mà không cần phải tính thủ công, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả chính xác.

Xem thêm: Cách Dùng Hàm SUMIF Trong Excel Để Tính Tổng Có Điều Kiện

Cách tính trung bình trong Excel với hàm AVERAGEIF

Hàm AVERAGEIF trong Excel là hàm tính toán giá trị trung bình của các ô trong một phạm vi cụ thể, nhưng chỉ tính những ô đáp ứng được một điều kiện hoặc tiêu chí đã chỉ định. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hàm AVERAGE và IF, giúp bạn tính trung bình có điều kiện một cách nhanh chóng và chính xác.

Cú pháp của hàm AVERAGEIF trong Excel như sau: =AVERAGEIF(range, criteria, average_range)

Trong đó:

  • range (Bắt buộc): Phạm vi ô mà bạn muốn kiểm tra tiêu chí.
  • criteria (Bắt buộc): Điều kiện hoặc tiêu chí xác định các ô sẽ tính giá trị trung bình. Có thể là số, biểu thức, tham chiếu ô, hoặc văn bản.
  • average_range (Tùy chọn): Phạm vi các ô thực tế mà bạn muốn tính trung bình. Nếu không có, range sẽ được sử dụng làm phạm vi tính trung bình.

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng doanh thu các loại trái cây và bạn muốn tính doanh thu trung bình của các sản phẩm thuộc loại “Táo”.

bảng doanh thu các loại trái cây

Bạn thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chọn ô trống nơi bạn muốn hiển thị kết quả tính doanh thu trung bình, chẳng hạn ô D10.

Bước 2: Nhập công thức hàm AVERAGEIF vào ô D10: =AVERAGEIF(D3:D7, “Táo”, E3:E7).

Trong đó:

  • D3:D7 là phạm vi điều kiện (cột Loại hàng).
  • “Táo” là điều kiện bạn muốn áp dụng.
  • E3:E7 là phạm vi dữ liệu bạn muốn tính trung bình (cột Doanh thu).

công thức AVERAGEIF tính doanh thu trung bình có điều kiện

Bước 3: Nhấn Enter, Excel sẽ tính trung bình doanh thu của các ô trong phạm vi E3:E7 nhưng chỉ với những ô mà sản phẩm trong D3:D7 là “Táo”.

Như vậy, với hàm AVERAGEIF trong Excel, bạn có thể dễ dàng tính trung bình chỉ cho các dữ liệu phù hợp với điều kiện đưa ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc khi xử lý dữ liệu lớn.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Hàm SUMPRODUCT Trong Excel Tính Tổng Các Tích

Cách kết hợp hàm AVERAGE và ROUND để làm tròn kết quả

Khi sử dụng hàm AVERAGE trong Excel để tính toán trung bình cộng, bạn có thể kết hợp với hàm ROUND để làm tròn kết quả theo nhu cầu, giúp số liệu trở nên chính xác và dễ hiểu hơn. Hàm ROUND cho phép bạn làm tròn một số đến số chữ số thập phân cụ thể hoặc đến số nguyên gần nhất.

Cú pháp hàm ROUND trong Excel như sau: =ROUND(number, n)

Trong đó:

  • number: Số mà bạn muốn làm tròn.
  • n: Số thập phân bạn muốn giữ lại sau khi làm tròn.
    • n = 0: Làm tròn đến số nguyên gần nhất.
    • n > 0: Làm tròn đến số thập phân mà bạn chỉ định. Ví dụ: n = 1 giữ lại một chữ số thập phân (ví dụ: 8.1, 2.2), n = 2 giữ lại hai chữ số thập phân (ví dụ: 4.56, 5.67).
    • n < 0: Làm tròn qua bên trái dấu thập phân. Ví dụ, n = -1 làm tròn đến hàng chục (198.3834756 sẽ thành 200), hoặc n = -2 làm tròn đến hàng trăm (1234 sẽ thành 1200).

Để kết hợp hàm AVERAGE với hàm ROUND và làm tròn kết quả của phép tính trung bình, bạn có thể sử dụng cú pháp sau: =ROUND(AVERAGE(range), decimal_places)

Trong đó:

  • range: Phạm vi chứa các giá trị mà bạn muốn tính trung bình.
  • decimal_places: Số thập phân bạn muốn giữ lại sau khi làm tròn.

Ví dụ: Để tính doanh thu trung bình của các loại kẹo chocolate được bán ra trong tháng 11 và làm tròn kết quả đến hàng chục, bạn sẽ dùng công thức sau: =ROUND(AVERAGE(E2:E13),-1)

kết hợp hàm AVERAGE và ROUND để làm tròn kết quả

Như vậy, bằng cách kết hợp hàm AVERAGE với hàm ROUND, bạn có thể làm tròn kết quả tính trung bình cộng, đảm bảo rằng số liệu cuối cùng vừa chính xác vừa dễ đọc, thích hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.

Xem thêm: Cách Dùng Hàm INDEX và MATCH Trong Excel Tìm Kiếm Dữ Liệu

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm AVERAGE

Hàm AVERAGE trong Excel là một công cụ tính trung bình vô cùng hữu ích và dễ sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và tránh gặp phải lỗi trong quá trình sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây:

  • Kiểm tra đầu vào: Trước khi sử dụng hàm AVERAGE, hãy đảm bảo rằng các giá trị hoặc phạm vi dữ liệu mà bạn cung cấp là hợp lệ. Nếu bạn cố gắng tính trung bình của các giá trị không phải là số, chẳng hạn như văn bản, kết quả sẽ trả về lỗi #VALUE!.
  • Xử lý lỗi hoặc giá trị rỗng: Hàm AVERAGE sẽ tự động bỏ qua các ô rỗng hoặc ô có giá trị lỗi. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả nếu dữ liệu bị thiếu hoặc sai sót. Vì vậy, bạn cần phải thật cẩn thận khi nhập liệu để tránh các lỗi không đáng có.
  • Kết hợp các hàm AVERAGEIF và AVERAGEIFS trong trường hợp cần thiết: Nếu bạn cần tính trung bình có điều kiện, chẳng hạn như chỉ tính trung bình các giá trị thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện, bạn nên sử dụng các hàm AVERAGEIF hoặc AVERAGEIFS. Điều này giúp bạn tính toán chính xác hơn, đặc biệt khi có các điều kiện phức tạp cần phải xem xét.
  • Kiểm tra cú pháp và làm tròn kết quả (nếu cần): Đảm bảo rằng cú pháp hàm AVERAGE của bạn phải chính xác và đầy đủ. Nếu không, Excel sẽ trả về kết quả lỗi. Ngoài ra, khi cần, bạn có thể sử dụng hàm ROUND, ROUNDUP hoặc ROUNDDOWN để làm tròn kết quả trung bình, giúp bảng tính của bạn trông gọn gàng và dễ nhìn hơn.

Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn có thể sử dụng hàm AVERAGE trong Excel hiệu quả hơn, giúp các phép tính trung bình trở nên chính xác và dễ dàng áp dụng trong công việc hàng ngày.

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm AVERAGE

Xem thêm: Cách Sử Dụng Hàm INT Trong Excel Lấy Giá Trị Phần Nguyên

Cách khắc phục lỗi #VALUE! khi dùng hàm AVERAGE

Khi sử dụng hàm AVERAGE trong Excel, nếu có bất kỳ ô nào trong phạm vi tính toán chứa giá trị lỗi như #VALUE!, công thức tính trung bình sẽ trả về lỗi #VALUE!. Tuy nhiên, bạn có thể khắc phục lỗi này bằng cách kết hợp hàm AVERAGE với các hàm IF và ISERROR để xử lý các lỗi này một cách hiệu quả.

Ví dụ: Trong trường hợp dưới đây, ô E3 chứa lỗi #VALUE!. Khi đó, hàm AVERAGE tại ô G3 sẽ không thể tính toán được và trả về lỗi #VALUE!.

lỗi #VALUE! khi dùng hàm AVERAGE

Để khắc phục, thay vì sử dụng công thức AVERAGE trực tiếp, bạn có thể kết hợp với IF và ISERROR. Công thức sau đây sẽ giúp bạn bỏ qua các lỗi và tính toán trung bình các giá trị hợp lệ: =AVERAGE((IF(ISERROR(D3:F3),””,D3:F3))).

cách khắc phục lỗi #VALUE! khi dùng hàm AVERAGE

Cách làm này cũng giúp khắc phục các lỗi khác như #N/A, #NULL và #DIV/0!, đảm bảo rằng bạn đang tính toán với các giá trị hợp lệ, tránh ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Lưu ý:

  • Vì công thức này kết hợp thêm hai hàm nữa, nên bạn cần đóng hai dấu ngoặc đơn khi hoàn tất việc nhập hàm. Nếu thiếu dấu ngoặc, công thức sẽ bị sai.
  • Sau khi nhập xong công thức, bạn hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter để hiển thị kết quả chính xác.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá các cách sử dụng hàm AVERAGE trong Excel để tính toán giá trị trung bình một cách chính xác và hiệu quả. Bên cạnh đó, những ứng dụng mở rộng như kết hợp với các hàm AVERAGEIF và ROUND cũng giúp nâng cao khả năng tính toán trong các tình huống phức tạp. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ áp dụng thành công hàm AVERAGE trong Excel vào công việc của mình và tiết kiệm thời gian tính toán.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Hàm RANK Trong Excel Để Xếp Hạng Dữ Liệu

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *